|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满不在乎
![](img/dict/02C013DD.png) | [mǎnbùzài·hu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÃN BẤT TẠI HỒ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chẳng hề để ý; thờ ơ như không; bình chân như vại; dửng dưng。完全不放在心上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别人都在替他着急, 他却满不在乎。 | | người khác thì lo cho cậu ta, còn cậu ta thi cứ bình chân như vại. |
|
|
|
|