Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滚瓜烂熟


[gǔnguālànshú]
thuộc làu; thuộc như cháo; thuộc làu như cháo chảy; thuộc lòng。形容读书或背书流利纯熟。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.