|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滚滚
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔngǔn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滚动或翻腾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车轮滚滚 | | bánh xe lăn đều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大江滚滚东去。 | | dòng sông cuồn cuộn chảy về đông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 狂风卷起了滚滚的黄沙。 | | trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容连续不断。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雷声滚滚 | | tiếng sấm liên tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财源滚滚 | | tiền vô như nước; tiền vô ào ào. |
|
|
|
|