Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滚滚


[gǔngǔn]
1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滚动或翻腾。
车轮滚滚
bánh xe lăn đều.
大江滚滚东去。
dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
狂风卷起了滚滚的黄沙。
trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容连续不断。
雷声滚滚
tiếng sấm liên tục
财源滚滚
tiền vô như nước; tiền vô ào ào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.