Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滚动


[gǔndòng]
lăn; cán; làm chuyển động。一个物体(多为圆球形或圆柱形)在另一物体上接触面不断改变地移动。
车轮滚动
bánh xe lăn
车轮在铁轨上滚动。
bánh xe lăn trên đường ray.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.