![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (滾) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỔN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lăn; lộn。滚动;翻转。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荷叶上滚着亮晶晶的水珠。 |
| những giọt nước long lanh lăn trên tàu lá sen. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 那骡子就地打了个滚儿又站起来。 |
| con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cút đi; xéo đi。走开;离开(含斥责意)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 滚开 |
| cút đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你给我滚! |
| mày cút đi cho tao! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sôi; sủi。(液体)翻腾,特指受热沸腾。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 锅里水滚了。 |
| nước trong nồi sôi rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm lăn。使滚动;使在滚动中沾上(东西)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 滚雪球 |
| làm lăn quả cầu tuyết. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 利滚利。 |
| lãi mẹ đẻ lãi con. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. viền; viền mép。缝纫方法,同'绲'3.。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Cổn。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 滚边 ; 滚齿机 ; 滚存 ; 滚蛋 ; 滚刀肉 ; 滚动 ; 滚动轴承 ; 滚翻 ; 滚肥 ; 滚沸 ; 滚杠 ; 滚瓜烂熟 ; 滚瓜溜圆 ; 滚滚 ; 滚雷 ; 滚轮 ; 滚木 ; 滚热 ; 滚水 ; 滚烫 ; 滚筒 ; 滚雪球 ; 滚圆 ; 滚珠 ; 滚珠轴承 |