Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滔滔


[tāotāo]
1. cuồn cuộn; dào dạt。形容大水滚滚。
白浪滔滔,无边无际。
sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.
你是河水,我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
2. thao thao; liên tiếp; liên tiếp không ngừng。形容连续不断(多指话多)。
口若悬河,滔滔不绝。
miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.