Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tāo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: THAO
cuồn cuộn; tràn ngập。大水弥漫。
白浪滔天
sóng dâng cuồn cuộn ngất trời; sóng thần.
Từ ghép:
滔滔 ; 滔天



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.