Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑竿


[huágān]
cáng tre (một dụng cụ giao thông thời xưa.)。(滑竿儿)一种旧式的交通工具,在两根长竹竿中间,架上类似躺椅的坐位,讲究的形似轿子而无顶,都由两个人抬着走。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.