|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑稽
| [huájī] | | | 1. gây cười; chọc cười; khôi hài; hài hước; hài; buồn cười (lời nói, hành động)。(言语、动作)引人发笑。 | | | 这个丑角的表演非常滑稽。 | | anh hề này biểu diễn rất buồn cười. | | | 2. hoạt kê (một loại hình nghệ thuật "tướng thanh" của phương Bắc, lưu hành ở Thượng Hải, Tô Châu và Hàng Châu TrungQuốc.)。曲艺的一种,流行于上海、杭州、苏州等地,和北方相声相近。 |
|
|
|
|