Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑稽


[huájī]
1. gây cười; chọc cười; khôi hài; hài hước; hài; buồn cười (lời nói, hành động)。(言语、动作)引人发笑。
这个丑角的表演非常滑稽。
anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
2. hoạt kê (một loại hình nghệ thuật "tướng thanh" của phương Bắc, lưu hành ở Thượng Hải, Tô Châu và Hàng Châu TrungQuốc.)。曲艺的一种,流行于上海、杭州、苏州等地,和北方相声相近。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.