|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑溜
| [huáliū] | | | rán; chiên。烹调方法,把肉、鱼等切好,用芡粉拌匀,再用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠。 | | | 滑溜鱼片 | | cá tẩm bột chiên | | | 滑溜里脊 | | thịt thăn tẩm bột rán | | [huá·liu] | | | trơn nhẵn; trơn bóng; bóng láng; nhẵn bóng。光滑(含喜爱意)。 | | | 缎子被面摸着挺滑溜。 | | vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng. |
|
|
|
|