Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑溜


[huáliū]
rán; chiên。烹调方法,把肉、鱼等切好,用芡粉拌匀,再用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠。
滑溜鱼片
cá tẩm bột chiên
滑溜里脊
thịt thăn tẩm bột rán
[huá·liu]
trơn nhẵn; trơn bóng; bóng láng; nhẵn bóng。光滑(含喜爱意)。
缎子被面摸着挺滑溜。
vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.