Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑板


[huábǎn]
1. ván trượt。滑板运动所使用的运动器材。板面长约二英尺六英寸,宽约四英寸,多为合成纤维所制成。分为软式及硬式两种。板下有四个轮子,供滑行之用。
2. trượt (môn thể thao)。一种休闲运动。人站在装有滑轮的板子上,保持身体的平衡,并在地面上滑行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.