|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑坡
| [huápō] | | | 1. sạt núi; lở núi。指地表斜坡上大量的土石整体地向下滑动的自然现象。速度快的滑坡会产生巨响,并发出火光。滑坡对建筑物、公路、铁路、农田、森林会造成很大破坏。 | | | 2. giảm; hạ; xuống dốc; tuột dốc。比喻下降;走下坡路。 | | | 质量滑坡 | | chất lượng giảm | | | 经营不善,旅游业出现滑坡。 | | kinh tế khó khăn, du lịch cũng có chiều hướng giảm. |
|
|
|
|