Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑坡


[huápō]
1. sạt núi; lở núi。指地表斜坡上大量的土石整体地向下滑动的自然现象。速度快的滑坡会产生巨响,并发出火光。滑坡对建筑物、公路、铁路、农田、森林会造成很大破坏。
2. giảm; hạ; xuống dốc; tuột dốc。比喻下降;走下坡路。
质量滑坡
chất lượng giảm
经营不善,旅游业出现滑坡。
kinh tế khó khăn, du lịch cũng có chiều hướng giảm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.