Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滑冰


[huábīng]
1. trượt băng (bao gồm trượt băng nghệ thuật và trượt băng tốc độ)。体育运动项目之一。穿着冰鞋在冰上滑行。比赛分花样滑冰(做出各种姿势和花样)和速度滑冰两种。
2. trượt trên băng。泛指在冰上滑行。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.