Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋长


[zīzhǎng]
phát sinh; nảy sinh; sinh trưởng。生长;产生(多用于抽象事物)。
有了成绩,要防止滋长骄傲自满的情绪。
đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.