Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋补


[zībǔ]
bổ dưỡng; tẩm bổ; bổ ích。供给身体需要的养分;补养。
鹿茸是滋补身体的药品。
nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.