|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋生
![](img/dict/02C013DD.png) | [zīshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản。繁殖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 及时清除污水、粪便,防止蚊蝇滋生。 | | kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên。引起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滋生事端 | | gây chuyện |
|
|
|
|