Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋生


[zīshēng]
1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản。繁殖。
及时清除污水、粪便,防止蚊蝇滋生。
kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
2. gây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên。引起。
滋生事端
gây chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.