|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋润
| [zīrùn] | | | 1. ẩm ướt。含水分多;不干燥。 | | | 雨后初晴,空气滋润。 | | sau cơn mưa trời sáng, không khí ẩm ướt. | | | 皮肤滋润 | | nước da mịn. | | | 2. tưới nhuần; tưới đều。增添水分,使不干枯。 | | | 附近的湖水滋润着牧场的青草。 | | hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi. | | 书 | | | 3. dễ chịu; thoải mái。舒服。 | | | 小日子过得挺滋润。 | | cuộc sống của gia đình nhỏ rất vui vẻ. |
|
|
|
|