|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋味
![](img/dict/02C013DD.png) | [zīwèi] | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (滋味儿) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mùi vị; mùi。味道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 菜的滋味不错。 | | mùi vị món ăn rất tuyệt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiếp thụ; cảm thụ。比喻某种感受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挨饿的滋味不好受。 | | mùi vị nhịn đói rất khó chịu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听了这话,心里真不是滋味。 | | nghe câu nói này, trong lòng rất khó chịu. |
|
|
|
|