|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋养
![](img/dict/02C013DD.png) | [zīyǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng。供给养分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滋养品 | | đồ bổ; món ăn tẩm bổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滋养身体 | | tẩm bổ cơ thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn。养分;养料。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吸收滋养 | | hấp thụ chất dinh dưỡng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丰富的滋养 | | chất dinh dưỡng phong phú |
|
|
|
|