|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋养
| [zīyǎng] | | | 1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng。供给养分。 | | | 滋养品 | | đồ bổ; món ăn tẩm bổ | | | 滋养身体 | | tẩm bổ cơ thể | | | 2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn。养分;养料。 | | | 吸收滋养 | | hấp thụ chất dinh dưỡng | | | 丰富的滋养 | | chất dinh dưỡng phong phú |
|
|
|
|