Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滋养


[zīyǎng]
1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng。供给养分。
滋养品
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养身体
tẩm bổ cơ thể
2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn。养分;养料。
吸收滋养
hấp thụ chất dinh dưỡng
丰富的滋养
chất dinh dưỡng phong phú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.