Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: TƯ
1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản; sinh; lan。滋生。
滋蔓
mọc lan ra
滋事
sinh chuyện; gây chuyện; gây rắc rối
2. thêm; tăng thêm。增添;加多。
滋益
có ích thêm
3. phun ra; bắn ra。喷射。
Từ ghép:
滋补 ; 滋蔓 ; 滋扰 ; 滋润 ; 滋生 ; 滋事 ; 滋味 ; 滋芽 ; 滋养 ; 滋长



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.