Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滂沱


[pāngtuó]
mưa to; mưa lớn。(雨)下得很大。
大雨滂沱。
mưa rất to; mưa như trút nước.
涕泗滂沱(形容哭得很利害,眼泪、鼻涕流得很多)。
khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.