Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: NỊCH
1. chìm。淹没在水里。
溺死。
chết chìm.
2. chìm đắm; sa vào。沉迷不悟;过分。
溺信。
cuồng tín.
溺爱。
yêu say đắm.
Từ ghép:
溺爱 ; 溺婴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.