Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溶液


[róngyè]
dung dịch。通常指物质溶解在液体中所成的均匀状态的混合物,如糖溶解在水里而成的糖水。科学技术上指由两种或两种以上不同物质所组成的均匀混合物。有固态的,如合金;有液态的,如糖水;有气态的, 如空气。
饱和溶液
dung dịch bão hoà.
当量溶液
dung dịch
đýőng
lượng
溶液体
dung dịch thể nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.