|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溶液
 | [róngyè] | | |  | dung dịch。通常指物质溶解在液体中所成的均匀状态的混合物,如糖溶解在水里而成的糖水。科学技术上指由两种或两种以上不同物质所组成的均匀混合物。有固态的,如合金;有液态的,如糖水;有气态的, 如空气。 | | |  | 饱和溶液 | | | dung dịch bão hoà. | | |  | 当量溶液 | | | dung dịch | | |  | đýőng | | | lượng | | |  | 溶液体 | | | dung dịch thể nước |
|
|
|
|