|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溶
| [róng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: DUNG | | | hoà tan; tan。溶化; 溶解。 | | | 溶液。 | | dung dịch hoà tan. | | | 溶剂。 | | dung môi. | | | 樟脑溶于酒精而不溶于水。 | | long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước. | | Từ ghép: | | | 溶洞 ; 溶化 ; 溶剂 ; 溶胶 ; 溶解 ; 溶解度 ; 溶菌素 ; 溶溶 ; 溶液 ; 溶质 |
|
|
|
|