|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溶
![](img/dict/02C013DD.png) | [róng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoà tan; tan。溶化; 溶解。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溶液。 | | dung dịch hoà tan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溶剂。 | | dung môi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 樟脑溶于酒精而不溶于水。 | | long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 溶洞 ; 溶化 ; 溶剂 ; 溶胶 ; 溶解 ; 溶解度 ; 溶菌素 ; 溶溶 ; 溶液 ; 溶质 |
|
|
|
|