Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嵠)
[xī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: KHÊ
khe suối; suối nhỏ; khe nước; con rạch。原指山里的小河沟,现在泛指小河沟。
Từ ghép:
溪涧 ; 溪流



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.