|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溢
![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DẬT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tràn。充满而流出来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 充溢 | | tràn đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洋溢 | | đầy tràn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河水四溢 | | nước sông tràn ra bốn phía | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quá; lắm; tuyệt trần。过分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溢 美 | | khen ngợi quá lời | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 溢洪道 ; 溢美 ; 溢于言表 |
|
|
|
|