Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: DẬT
1. tràn。充满而流出来。
充溢
tràn đầy
洋溢
đầy tràn
河水四溢
nước sông tràn ra bốn phía
2. quá; lắm; tuyệt trần。过分。
溢 美
khen ngợi quá lời
Từ ghép:
溢洪道 ; 溢美 ; 溢于言表



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.