Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溜号


[liūhào]
chuồn mất; lặn mất; chuồn。溜走。
会没散,他就溜号了。
cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.
人在课堂上,思想却溜号了。
người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.