Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溜之大吉


[liūzhīdàjí]
chuồn mất; chuồn; biến mất (ý khôi hài)。偷偷地走开;一走了事(含诙谐意) 。
他一看势头不对,转身就从后门溜之大吉。
anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.