Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
源源


[yuányuán]
ùn ùn; thao thao; liên tục。继续不断的样子。
源源不绝
liên tục không dứt
源源不竭
chảy mãi
源源而来
ùn ùn kéo đến; đến liên tục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.