|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
源泉
 | [yuánquán] | | |  | nguồn; cội nguồn。泉源。 | | |  | 知识是力量的源泉。 | | | tri thức là nguồn sức mạnh. | | |  | 生活是创作的源泉。 | | | cuộc sống là nguồn của sáng tác. | | |  | 如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳! | | | nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. |
|
|
|
|