Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
源泉


[yuánquán]
nguồn; cội nguồn。泉源。
知识是力量的源泉。
tri thức là nguồn sức mạnh.
生活是创作的源泉。
cuộc sống là nguồn của sáng tác.
如果说,太阳是一切快乐和力量的源泉,那么,您就是我心上永不坠落的太阳!
nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.