Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
源头


[yuántuó]
đầu nguồn; ngọn nguồn。水发源的地方。
黄河源头
đầu nguồn sông Hoàng Hà.
民歌是文学的一个源头。
dân ca là một nguồn của văn học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.