|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
源
| [yuán] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NGUYÊN | | | 1. nguồn; ngọn; ngọn nguồn。水流起头的地方。 | | | 河源 | | nguồn sông | | | 泉源 | | nguồn suối; ngọn suối | | | 发源 | | bắt nguồn | | | 饮水思源。 | | uống nước nhớ nguồn. | | | 2. nguồn gốc; nguyên lai; căn nguyên; khởi nguyên。来源。 | | | 货源 | | nguồn hàng | | | 资源 | | nguồn vốn | | | 病源 | | nguồn bệnh; căn bệnh. | | | 3. họ Nguyên。姓。 | | Từ ghép: | | | 源流 ; 源泉 ; 源头 ; 源源 ; 源源本本 ; 源远流长 |
|
|
|
|