Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溏心


[tángxīn]
trứng luộc chưa chín; trứng lòng đào。(溏心儿)蛋煮过或腌过后蛋黄没有完全凝固的。
溏心儿鸡蛋
trứng gà luộc chưa chín
溏心儿松花
trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.