Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[táng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: ĐƯỜNG
lỏng; loãng。不凝结、半流动的。
溏心
trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)
溏便
phân lỏng; phân loãng (Đông y)
Từ ghép:
溏便 ; 溏心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.