Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (濺)
[jiàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: TIỄN
bắn; toé; bắn toé; tung toé。液体受冲击向四外射出。
溅了一身泥。
toé bùn.
Ghi chú: 另见jiān'浅'
Từ ghép:
溅落


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.