Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (殨)
[kuì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: HỐI
1. vỡ; tan vỡ。(水)冲破(堤坝)。
溃堤。
đê vỡ.
2. đột phá; phá vỡ; chọc thủng (vòng vây)。突破(包围)。
溃围。
chọc thủng vòng vây.
3. bại; thất bại; tan tác; tan rã。溃败;溃散。
溃兵。
bại binh.
溃退。
thất bại tháo lui
溃不成军。
quân lính tan rã.
4. thối rữa; nát rữa。肌肉组织腐烂。
溃烂。
thối rữa.
Từ ghép:
溃败 ; 溃不成军 ; 溃决 ; 溃烂 ; 溃乱 ; 溃灭 ; 溃散 ; 溃逃 ; 溃退 ; 溃围 ; 溃疡



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.