|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溃
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (殨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vỡ; tan vỡ。(水)冲破(堤坝)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溃堤。 | | đê vỡ. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đột phá; phá vỡ; chọc thủng (vòng vây)。突破(包围)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溃围。 | | chọc thủng vòng vây. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bại; thất bại; tan tác; tan rã。溃败;溃散。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溃兵。 | | bại binh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溃退。 | | thất bại tháo lui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溃不成军。 | | quân lính tan rã. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thối rữa; nát rữa。肌肉组织腐烂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溃烂。 | | thối rữa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 溃败 ; 溃不成军 ; 溃决 ; 溃烂 ; 溃乱 ; 溃灭 ; 溃散 ; 溃逃 ; 溃退 ; 溃围 ; 溃疡 |
|
|
|
|