|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
湿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (濕、溼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẤP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ẩm ướt。沾了水的或显出含水分多的(跟'干'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湿度。 | | độ ẩm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 潮湿。 | | ẩm ướt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地皮很湿。 | | mặt đất ẩm ướt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衣服给雨淋湿了。 | | quần áo bị mưa ướt cả rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 湿度 ; 湿淋淋 ; 湿漉漉 ; 湿气 ; 湿润 ; 湿疹 |
|
|
|
|