Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
湿


Từ phồn thể: (濕、溼)
[shī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: THẤP
ẩm ướt。沾了水的或显出含水分多的(跟'干'相对)。
湿度。
độ ẩm.
潮湿。
ẩm ướt.
地皮很湿。
mặt đất ẩm ướt.
衣服给雨淋湿了。
quần áo bị mưa ướt cả rồi.
Từ ghép:
湿度 ; 湿淋淋 ; 湿漉漉 ; 湿气 ; 湿润 ; 湿疹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.