|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
湾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (灣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LOAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khúc cong; chỗ ngoặt。水流弯曲的地方。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vịnh。海湾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 港湾 | | vịnh cảng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đậu; đỗ; dừng lại (tàu, thuyền)。使船停住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把船湾在那边。 | | đỗ thuyền ở bên kia. |
|
|
|
|