Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (灣)
[wān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: LOAN
1. khúc cong; chỗ ngoặt。水流弯曲的地方。
2. vịnh。海湾。
港湾
vịnh cảng.
3. đậu; đỗ; dừng lại (tàu, thuyền)。使船停住。
把船湾在那边。
đỗ thuyền ở bên kia.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.