|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
湛
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sâu; kỹ。深。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精湛 | | tinh xảo; kỹ càng tỉ mỉ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trong suốt; trong vắt; trong veo。清澈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清湛 | | trong suốt; trong vắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Trạm。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 湛蓝 ; 湛清 |
|
|
|
|