Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: TRẠM
1. sâu; kỹ。深。
精湛
tinh xảo; kỹ càng tỉ mỉ.
2. trong suốt; trong vắt; trong veo。清澈。
清湛
trong suốt; trong vắt
3. họ Trạm。姓。
Từ ghép:
湛蓝 ; 湛清



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.