|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
湖
![](img/dict/02C013DD.png) | [hú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỒ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hồ; hồ nước。被陆地围着的大片积水。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 太湖 | | thái hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洞庭湖 | | động đình hồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Lưỡng Hồ; Hồ Nam, Hồ Bắc。指湖南、湖北。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湖广 | | Hồ Quảng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 湖笔 ; 湖光山色 ; 湖广 ; 湖绿 ; 湖泊 ; 湖色 ; 湖田 ; 湖泽 ; 湖绉 |
|
|
|
|