Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: HỒ
1. hồ; hồ nước。被陆地围着的大片积水。
太湖
thái hồ
洞庭湖
động đình hồ
2. Lưỡng Hồ; Hồ Nam, Hồ Bắc。指湖南、湖北。
湖广
Hồ Quảng
Từ ghép:
湖笔 ; 湖光山色 ; 湖广 ; 湖绿 ; 湖泊 ; 湖色 ; 湖田 ; 湖泽 ; 湖绉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.