|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游说
| [yóushuì] | | | du thuyết (Thời xưa gọi chính khách đi thuyết khách là du thuyết, đi đến các nước, dựa vào tài ăn nói của mình thuyết phục vua các nước áp dụng chủ trương của mình.)。古代叫做'说客'的政客,奔走各国,凭着口才劝说君主采纳他的主张,叫做游说。 |
|
|
|
|