Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游览


[yóulǎn]
du lịch; du lãm; đi chơi; dạo chơi (danh lam, thắng cảnh)。从容行走观看(名胜、风景)。
游览黄山
du lịch Hoàng sơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.