|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游行
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóuxíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. du hành; đi chơi xa。行踪无定,到处漫游。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游行四方 | | du hành khắp nơi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuần hành; diễu hành; biểu tình。广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游行示威 | | tuần hành thị uy; biểu tình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上午十时游行开始。 | | 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành. |
|
|
|
|