Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游行


[yóuxíng]
1. du hành; đi chơi xa。行踪无定,到处漫游。
游行四方
du hành khắp nơi.
2. tuần hành; diễu hành; biểu tình。广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行。
游行示威
tuần hành thị uy; biểu tình.
上午十时游行开始。
10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.