|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游行
 | [yóuxíng] | | |  | 1. du hành; đi chơi xa。行踪无定,到处漫游。 | | |  | 游行四方 | | | du hành khắp nơi. | | |  | 2. tuần hành; diễu hành; biểu tình。广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行。 | | |  | 游行示威 | | | tuần hành thị uy; biểu tình. | | |  | 上午十时游行开始。 | | | 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành. |
|
|
|
|