Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游荡


[yóudàng]
1. du đãng; lêu lổng。闲游放荡,不务正业。
2. dạo chơi; đi daňo。闲游;闲逛。
独自一人在田野里游荡。
một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
3. lắc lư; bập bềnh; chao đảo。飘浮晃荡。
船在湖心随风游荡。
giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.