|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游荡
| [yóudàng] | | | 1. du đãng; lêu lổng。闲游放荡,不务正业。 | | | 2. dạo chơi; đi daňo。闲游;闲逛。 | | | 独自一人在田野里游荡。 | | một mình dạo chơi trên đồng cỏ. | | | 3. lắc lư; bập bềnh; chao đảo。飘浮晃荡。 | | | 船在湖心随风游荡。 | | giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió. |
|
|
|
|