|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游荡
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóudàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. du đãng; lêu lổng。闲游放荡,不务正业。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dạo chơi; đi daňo。闲游;闲逛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 独自一人在田野里游荡。 | | một mình dạo chơi trên đồng cỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lắc lư; bập bềnh; chao đảo。飘浮晃荡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 船在湖心随风游荡。 | | giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió. |
|
|
|
|