Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游艺


[yóuyì]
vui chơi giải trí; giải trí; tiêu khiển。游戏娱乐。
游艺室
phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
游艺会
buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.