Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游泳


[yóuyǒng]
1. bơi; bơi lội。人或动物在水里游动。
2. bơi lội (môn thi đấu trong thể thao.)。体育运动项目之一,人在水里用各种不同的姿势划水前进。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.