Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
游弋


[yóuyì]
1. tuần tiễu; tuần tra (tàu chiến)。(兵船等)巡逻。
2. bơi lội; bơi。泛指在水中游动。
几只野鸭在湖心游弋。
mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.