![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (遊) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bơi; bơi lội。人或动物在水里行动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游泳 |
| bơi lội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼在水里游。 |
| cá bơi trong nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đi chơi; dạo chơi。各处从容地行走;闲逛。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游览 |
| du lịch; đi chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游历 |
| du lịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游园 |
| dạo chơi trong vườn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游玩 |
| dạo chơi; du ngoạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游人 |
| du khách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 周游天下 |
| chu du thiên hạ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giao du; đi lại。交游;来往。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. không cố định; di động。不固定的;经常移动的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游牧 |
| du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游民 |
| du dân (người sống nay đây mai đó.) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游击 |
| du kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游资 |
| vốn lưu động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. du; một đoạn sông。江河的一段。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上游 |
| thượng du |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 中游 |
| trung du |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 下游 |
| hạ du |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Du。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 游伴 ; 游标 ; 游标卡尺 ; 游程 ; 游船 ; 游荡 ; 游方 ; 游舫 ; 游逛 ; 游击 ; 游击队 ; 游击战 ; 游记 ; 游街 ; 游客 ; 游览 ; 游廊 ; 游乐 ; 游离 ; 游离态 ; 游历 ; 游民 ; 游民无产者 ; 游牧 ; 游憩 ; 游禽 ; 游人 ; 游刃有余 ; 游手好闲 ; 游水 ; 游说 ; 游丝 ; 游艇 ; 游玩 ; 游戏 ; 游侠 ; 游仙诗 ; 游乡 ; 游行 ; 游兴 ; 游学 ; 游移 ; 游弋 ; 游艺 ; 游艺会 ; 游泳 ; 游泳池 ; 游勇 ; 游园 ; 游园会 ; 游资 ; 游子 |