Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渴望


[kěwàng]
khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng。迫切地希望。
渴望和平。
khát khao hoà bình.
同学们都渴望着 和这 位作家见面。
các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.