Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渴望


[kěwàng]
khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng。迫切地希望。
渴望和平。
khát khao hoà bình.
同学们都渴望着 和这 位作家见面。
các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.