|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渴
![](img/dict/02C013DD.png) | [kě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khát; khát nước。口干 想喝水。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解渴。 | | giải khát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 又渴又饿。 | | vừa khát lại vừa đói. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 临渴掘井。 | | nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đòi hỏi; khát khao; ao ước。迫切地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渴望。 | | khát vọng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渴念。 | | khát khao mong nhớ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渴慕 ; 渴念 ; 渴盼 ; 渴求 ; 渴望 ; 渴想 |
|
|
|
|